Menu

Danh mục phụ tùng xe tải Hyundai HD270, HD320, HD700, HD1000

MÃ PT TÊN TIẾNG ANH  TÊN PHỤ TÙNG TIẾNG VIỆT 
2151083010 PAN ASSY-ENGINE Cạc Te (Đáy Động Cơ) D6AC
2181381402 INSULATOR-ENGINE SUPPORT RR Cao Su Chân Máy Sau (AC,CA)
2181381403 INSULATOR-ENGINE SUPPORT RR Cao su chân máy sau AC, AB
2210083401 HEAD ASSY-CYLINDER Mặt máy AC
2210083402 HEAD ASSY-CYLINDER Mặt máy AC
2221183003 VALVE-INTAKE Xupap Nạp (súp bắp hút)
2221183004 VALVE-INTAKE Xupap Nạp (súp bắp hút)
2221283011 VALVE-EXHAUST Xupap Xả (súp bắp xả)
2222472001 SEAL-VALVE STEM Phớt ghít Động Cơ D6AC
2231183802 GASKET-CYLINDER HEAD Gioăng Mặt Máy Ac Động Cơ D6AC
2320083801 FLYWHEEL ASSY Bánh Đà D6AC
2341183481 PISTON Piton D6AC
2341283000 PIN-PISTON Ắc Piton D6AC
2351085913 ROD ASSY-CONNECTING Tay Dên
2510083012 PUMP ASSY-COOLANT Bơm Nước Động Cơ D6AC
2521183000 V-BELT-COOLANT PUMP Dây Đai Bơm Nước Và Máy Phát Điện Động Cơ D6AC
2521283000 BELT V-COOLANT PUMP & GENERATOR Dây Đai Bơm Nước Và Máy Phát Điện Động Cơ D6AC
2526483400 FAN-COOLING Quạt Làm Mát Động Cơ Động Cơ D6AC
2541175700 HOSE-RADIATOR INLET Ống Vào Két Nước
2542983000 HOSE- BYPASS Ống nước động cơ (đi)
2543083660 PIPE-COOLANT OUTLET Ống Nước Làm Mát Ngoài
2544183010 HOSE-RUBBER Ống nước động cơ(về)
2547183801 HOSE-WATER INLET Ống nước làm mát động cơ
2573074700 SHROUD-FAN Viên Bao Quạt Két Nước Động Cơ D6AC
2610083000 PUMP ASSY-OIL Bơm Nhớt Động Cơ D6AC
2630183021 FILTER-BYPASS ENGINE OIL Bộ lọc nhớt AC bao gồm cả đế
2661183700 GAUGE ASSY-OIL LEVEL Thước thăm nhớt động cơ D6AC
2662183051 GUIDE-OIL LEVEL GAUGE Ống thăm nhớt D6AC
2671183000 HOSE-BREATHER Ống thông hơi thân máy AC
2781083800 PIPE-INTERCOOLER INLET Ống Sắt Vào Két Gió
2782083800 PIPE-INTERCOOLER OUTLET Ống sắt ra két gió
3143083400 PIPE-INJECTION NO3 Ống Dầu Cao Áp Số 3 Động Cơ D6AC
3144083400 PIPE-INJECTION NO4 Ống Dầu Cao Áp Số 4 Động Cơ D6AC
3380083401 NOZZLE & HOLDER ASSY-INJECTION Kim phun nhiên liệu D6AC
3382083401 NOZZLE ASSY-FUEL INJECTION Vòi Kim Phun (AC)
3831472211 PISTON-AIR COMPRESSOR Bộ Hơi Máy Nén Khí( Piston, Xec Măng, Ắc)
218117C200 INSULATOR-ENGINE SUPPORT FR Cao Su Chân Máy Trước(AC,CA)
218118A802 INSULATOR-ENGINE SUPPORT FR Cao Su Chân Máy Trước (AC,CA)
218557C050 COVER ASSY-ENGINE SIDE FR,LH Tấm Dừng Che Động Cơ Phía Trước, Trái
218567D301 COVER ASSY-ENGINE SIDE FR,RH Tấm Dừng Che Động Cơ Phía Trước,Phải
218807C000 COVER ASSY-ENGINE SIDE RR,RH Tấm Dừng Che Động Cơ Phía Sau, Phải
219807C202 COVER ASSY-ENGINE RR Tấm dừng che động cơ phía sau
218577D005 COVER ASSY-ENGINE SIDE RR,LH Tấm dừng che động cơ phía sau, trái
218577F752 COVER ASSY-ENGINE SIDE RR,LH Nắp che động cơ cạnh sau, trái
218807C300 COVER ASSY-ENGINE SIDE RR,RH Tấm dừng che động cơ cạnh sau, Phải HD320
253007D050 RADIATOR ASSY Két Nước AC
253617E000 TANK Bình Nước Làm Mát Trước Capo HD170 trở lên không có ống nước
254127B500 HOSE-RADIATOR TO PIPE Ống Ra Két Nước
254157E000 HOSE-SUPPLY REAR “A” Ống dẫn nước làm mát
254167E100 HOSE-SUPPLY REAR “B” Ống dẫn nước làm mát
282207C000 DUCT ASSY-UPR Đường ống gió nạp, trên (Cột gió)
3118069022 CAP ASSY-FUEL FILLER Nắp thùng nhiên liệu
5111075500 BEAM-FRONT AXLE Cầu Trước (Dí Trước)
5111075501 BEAM-FRONT AXLE Cầu Trước (Dí Trước)
542707D050  STOPPER-BUMPER Cao su hạn chế nhíp
542707D010 STOPPER-BUMPER Cao su giảm sóc sau cabin
5526374001 SADDLE ASSY-LWR Balance
5526771001 BUSH Bạc Balance
286507E401 MUFFLER ASSY Bầu Giảm Âm
286587E400 SHIELD-MUFFLER HEAT Bảo vệ bầu giảm âm
287107E420 PIPE-EXHAUST FRONT A Ống Xả Ruột Gà
311107F201 TANK ASSY-FUEL Thùng Nhiên Liệu Sắt 350L (HD700)
311417F011 PIPE & SENDER ASSY Phao dầu 380L
311417F110 PIPE & SENDER ASSY Phao dầu 350L và 400L
3118069A00 CAP ASSY-FUEL FILLER Nắp thùng nhiên liệu
312607H103 STRAP ASSY-FUEL TANK Đai Thùng Dầu
371787C000 COVER-BATTERY,UPPER Nắp đậy bình Ắc Quy
411008A205 DISC ASSY-CLUTCH Lá côn 14 răng
412007F200 COVER ASSY-CLUTCH Mâm Ép Động Cơ AC
412007F300 COVER ASSY-CLUTCH Mâm Ép Động Cơ CA
412007M201 COVER ASSY-CLUTCH Mâm Ép Động Cơ D6AC
4142075720A BEARING-CLUTCH RELEASE Bi tê D6AC
416007D001 CYLINDER ASSY-CLUTCH MASTER Xy Lanh Chính Ly Hợp Động Cơ (Tổng côn trên)
416507C001 TANK ASSY-CLUTCH OIL Bình dầu thủy lực ly hợp AC/CA/CB
41700T00492 BOOSTER ASSY-CLUTCH Trợ lực ly hợp (Tổng côn dưới) HD270
41700T00571 BOOSTER ASSY-CLUTCH Trợ Lực Ly Hợp (Tổng côn dưới)
43431T00090 SHIFT ASSY-POWER Trục trợ lực sang số HD700
437097F002  SWITCH ASSY Công tắc chuyển tầng rùa thỏ
437107G103 SET BOARD ASSY Tay Đi Số
437117F102 KNOB-GEARSHIFT LEVER Núm Đi Số
437117F002  KNOB-GEARSHIFT LEVER Núm Đi Số
472347D101 COOLER ASSY-T/M OIL Két làm mát nhớt D6AC
4914075730 JOINT ASSY-UNIVERSAL Bi Trục Chữ Thập Các Đăng Từ Hộp Số Đến Cầu Giữa
491407F200 JOINT ASSY-UNIVERSAL Bạc Đạn Chữ Thập Các Đăng
4973075700 BEARING ASSY-CENTER Bạc đạn treo láp dọc trước, láp dọc giữa
517757D300 BOLT-HUB FRONT,RH Cốt tắc kê Trước
527757F300 STUD-RR WHEEL Cốt tắc kê Sau
528207F000 SEAL-OIL,OTR Phớt Dầu Cầu Bên Ngoài Moay Ơ Sau, Trước
529867F640 NUT-WHEEL,RH Tán tắc kê Sau Phải
532107F040 GEAR SET-DRIVE Bánh răng vành chậu cùi thơm cầu sau (7×39 răng)
532207F080 GEAR SET-DRIVE Bánh răng vành chậu của dứa cầu sau trước (7×39 Răng)
532207F090 GEAR SET-DRIVE Bánh răng cùi thơm, vành chậu cầu trước sau
538627F080 GEAR-DRIVEN Bánh Răng Lai Cầu Giữa
543007E051 SHOCK ABSORBER ASSY-FRONT Giảm Sóc Cầu Trước
555547C000 BUSH-RUBBER Cao Su Giò Gà
561008A101CA WHEEL ASSY-STEERING Vô lăng tay lái
568107D002 LINK ASSY-DRAG Trục dẫn lái (ba bờ đờ xông dọc có rotuyn)
568807E100 END ASSY-TIE ROD,LH Rotuyn thanh lái ngang, trái
568907E100 END ASSY-TIE ROD,RH Rotuyn thanh lái ngang, phải
568807E000 RH END ASSY-TIE ROD,LH Ro Tuyn Tay Lái Trái
568907E000 RH END ASSY-TIE ROD,RH Ro tuyn tay lái phải
56950KS210B  ROD-CONNECTING Trục dẫn lái HD320
571007M500 PUMP ASSY-POWER STEERING OIL Bơm Trợ Lực Lái
571008A150 PUMP ASSY-POWER STEERING OIL Bơm Trợ Lực Lái  Xe HD170 Trở Lên
576007C100 GEAR ASSY-POWER STEERING Bót Lái D6CA, HD320
576007D000 GEAR ASSY-POWER STEERING Bót Lái Động Cơ (AC/CA)
578007M200 RESERVOIR ASSY-POWER STEERING Bình Dầu Thủy Lực Trợ Lực Lái HD700
581427J500 LINING-ANCHOR Má Phanh Sau
581437J500 LINING-CAM Má Phanh Trước
582508C800 ADJUSTER ASSY-SLACK,FRT Bộ Điều Chỉnh Tự Động Phanh, Trước phải (Bàn tay thắng trước phải)
583427J500 LINING-ANCHOR Má Phanh Sau
583437D942 LINING-CAM Má Phanh
583507C000 ADJUSTER ASST-SLACK,RR Bộ Điều Chỉnh Tự Động Phanh, Sau (Bàn tay thắng sau)
592117C500 TANK-AIR Bình khí
592147C500 TANK-AIR Bình khí
592147C600 TANK-AIR Bình khí
594507C700 VALVE-LIMITING,PRESSURE Van giảm áp
594808C501 VALVE-4 CIRCUIT PROTECTION Van bảo vệ
595618C500 SILENCER Bộ giảm âm khí nạp
597208A950 VALVE-CAB CONTROL Van đường hơi phanh
593107C100 VALVE ASSY-DUAL BRAKE Cóc đạp thắng  (tổng phanh) AC/CA/CB
597107C720 VALVE ASSY-GRADUAL Cần lốc thắng tay CA/CB
597107M100 LEVER ASSY-PARKING BRAKE Cần lốc thắng tay AC/CA/CB
642397C100 STOPPER-FR CAB MTG FR Cao su hạn chế  gối cabin trước
642887C000 STOPPER Cao su hạn chế  gối cabin sau
QD41700T00561 BOOSTER ASSY-CLUTCH Trợ Lực Ly Hợp (Tổng côn dưới)
QD43460T00450 GEAR SHIFT ASSY,UPR Bộ trục sang số (trợ lực đi số)
QD43698T00011 CYLINDER-SERVO Trợ lực sang số HD700
2113184021 LINER-CYLINDER Xy Lanh D6CA
2151084002 PAN ASSY-ENGINE OIL Cạc te D6CA
2210084002 HEAD ASSY-CYLINDER Mặt Máy Điện
2210084003 HEAD ASSY-CYLINDER Mặt Máy Điện
2222484001 SEAL-VALVE STEM Phớt Ghít Động Cơ D6CA Xe HD320, HD1000
2231184001 GASKET-CYLINDER HEAD Gioăng Mặt Máy Động Cơ D6CA
2320084700 FLYWHEEL ASSY Bánh Đà (Trớn) D6CA/CB
2341184002 PISTON Piton D6CA
2341184010 PISTON Piton HD1000
2341284000 PIN-PISTON Ắc Piton D6CA
2343084000 RING SET-PISTON Bộ Bạc Séc-Măng D6CA
2510084000 PUMP ASSY-COOLENT Bơm Nước
2523984410 CLUTCH-COOLING FAN Ly tâm quạt D6AC
2523984425 CLUTCH-COOLING FAN Ly tâm quạt D6CA
2526484420 FAN-COOLING Quạt Làm Mát Động  Cơ D6CA/CB
2610084001 PUMP ASSY-OIL Bơm Nhớt Động Cơ D6CA
3180084000 PUMP ASSY-FUEL Bơm Tiếp Vận Nhiên Liệu
3380084830 INJECTOR ASSY-FUEL Kim Phun Nhiên Liệu
3830084001 COMPRESSOR ASSY-AIR Máy Nén Khí D6CA
218117C100 INSULATOR-ENGINE SUPPORT FR Cao Su Chân Máy Trước (CA41, CB)
218117C600  INSULATOR-ENGINE SUPPORT FR Cao Su Chân Máy Trước HD1000 (2016)
218138A800 INSULATOR-ENGINE SUPPORT RR Cao su chân máy sau CA/CB
253007D201 RADIATOR ASSY Két Nước Giải Nhiệt
253907D200 SHROUD-RADIATOR Viền Két Nước D6CA
2521084000 BELT V Dây Đai Bơm Nước Và Máy Phát Điện Động Cơ D6CA
2521384300 BELT V Dây đai
2661184451 ROD ASSY-OIL LEVEL GAUGE Thước thăm nhớt D6CA/CB
991347F101 BELT V Dây cu roa lốc lạnh D6CA
286507C001 MUFFLER ASSY Bầu Giảm Âm
286667C000 SHIELD-MUFFLER HEAT Vỏ Bảo Vệ Hông phía ngoài  Bầu Giảm Âm
286687C700 SHIELD-MUFFLER HEAT,FRT Vỏ Bảo trên bầu giảm âm
286677C000 SHIELD-MUFFLER HEAT Bảo vệ hông bầu giảm âm
286677C701 SHIELD-MUFFLER HEAT Bảo vệ hông bầu giảm âm
287107C710 PIPE-EXHAUST FRONT A Ống Xả Ruột Gà
287107C010 PIPE-EXHAUST FRONT A Ống xả phía trước HD320
411007F115 DISC ASSY-CLUTCH Lá côn 14 răng D6CB
411007F215 DISC ASSY-CLUTCH Lá côn 10 răng D6CA/CB
412007M101 COVER ASSY-CLUTCH Mâm Ép
414207M000 BEARING-CLUTCH RELEASE Bi Tê CA/CB
416007F500 CYLINDER ASSY-CLUTCH MASTER Xi lanh chính ly hợp AC/CA (Tổng côn trên)
417007F510 BOOSTER ASSY-CLUTCH Trợ Lực Ly Hợp (Secvo) (Tổng côn dưới) D6CA
532107F130 GEAR SET-DRIVE Bánh răng vành chậu của dứa cầu sau  HD320 (18 then x7x36 răng)
532107H300 GEAR SET-DRIVE Bánh răng vành chậu của dứa cầu sau (18 then x11x43 răng)
532207F130 GEAR SET-DRIVE Bánh răng vành chậu cầu sau trước HD320 (16 then x7x36 răng)
642177C000 BRACKET-CAB HINGE LWR,RH Trụ đỡ caping RH (Chân cabin)
616817A003 REFLECTOR ASSY-LH Tấm phản quang bánh sau Trái
616827A003 REFLECTOR ASSY-RH Tấm phản quang bánh sau Phải
61684TR905 MUD FLAP Cao su chắn bùn
61830UA640 FENDER ASSY-REAR,FRT Chắn bùn bánh sau phía trước
3192066200 SEPARATOR ASSY Lọc Tách Nước
3194072001  FILTER ASSY-FUEL Bộ Lọc Nhiên Liệu (Bao Gồm Đế)
3194572001 ELEMENT-FUEL FILTER Lọc Nhiên Liệu D6AC
4723377002 CARTRIDGE ASSY Lọc Nhớt Hộp Số
281307C000 ELEMENT-AIR CLEANER Lọc Gió (44x32cm)
281307C200 ELEMENT-AIR CLEANER,INNER Lọc Gió Trong
281307G200  ELEMENT-AIR CLEANER,OUTER Lọc gió xe HD700 đời 2002 (36,5x31cm)
281307M000 ELEMENT-AIR CLEANER Lọc Gió
281308C800 ELEMENT-AIR CLEANER Lọc Gió Universe
595518C501 AIR DRYER Bộ lọc tách khí ẩm
595518C510 AIR DRYER Bộ lọc tách khí ẩm
595538C500 FILTER CARTRIDGE ASSY Lọc sấy khí
971647A000 FILTER-AIR Lọc gió giàn lạnh
2632584001 ELEMENT-SET KIT Lọc Nhớt Cao D6CA (mã trong lọc 2631684001)
2634084003  FILTER-BYPASS ENGINE OIL Bộ lọc nhớt thấp bao gồm cả đế D6CA
2634584001 ELEMENT KIT-BYPASS Lọc Nhớt Thấp D6CA/CB
3194084000 FILTER ASSY-FUEL Lọc Nhiên Liệu có đế
3194584000 ELEMENT-FUEL FILTER Lọc Nhiên Liệu D6CA
11026UC640 ELEMENT Lọc Dầu Thủy Lực HD270M
319207L002 SEPARATOR ASSY-WATER Bộ lọc dầu bao gồm cả đế D6CA/CB
2630084700 FILTER ASSY-ENGINE OIL Bộ lọc nhớt bao gồm cả đế D6CA
3610083010 STARTER ASSY Đề Khởi Động Máy (AC)
3610083050 STARTER ASSY Đề khởi động
3610084500 STARTER ASSY Đề khởi động máy CA/CB
3681084400 RELAY-STARTER Rơ le đề
3730093501 GENERATOR ASSY Máy Phát Điện D6AC Xe HD170 Trở Lên
9251055401 LAMP ASSY-LICENSE PLATE,LH Đèn soi biến số trái
9251055501 LAMP ASSY-LICENSE PLATE,RH Đèn Biển Số, Phải
9522088500 RELAY ASSY-POWER NO.1 Rơ le công tắc pha cốt
9523045000 RELAY ASSY-POWER NO.2 Rơ le đèn pha
9524088000 RELAY ASSY-POWER NO.3 Rơ le gạt mưa
 911657C012 WIRING ASSY-MAIN Dây điện táp lô
37510UA710

CABLE ASSY-JUMP

Dây Điện Đầu Kéo
594307F000 VALVE-SOLENOID Van Chuyển Tầng Hộp Số
911507C051  WIRING ASSY-DR,RH Dây điện cửa, Phải
911517C051  WIRING ASSY-DR,LH Dây điện cửa, trái
911607C000  WIRING ASSY-DIAGNOSIS Dây điện chẩn đoán
911647C303  WIRING ASSY-MAIN Dây Điện Chính Táplô AC
911647C502 WIRING ASSY-MAIN Dây Điện Chính Táplô AC
915157C502 WIRING ASSY-RR CHASSIS Dây điện sát xi HD320
915907C503 BOX ASSY-ELECTRIC Hộp cầu chì D6AC
916107C202  WIRING ASSY-FLOOR,LH Dây điện sàn cabin, trái
916117E100 WIRING ASSY-FLOOR,RH Dây điện trần
916147M000  WIRING ASSY-BED LAMP Dây điện đèn giường
916517C601  WIRING ASSY-BRIDGE Dây điện động cơ
923037M701 LAMP ASSY-SIDE T/SIGNAL,LH Đèn Xinhan Cửa, Trái Xe HD170 Trở Lên
923047M701 LAMP ASSY-FR SIDE T/SIG,RH Đèn Xinhan Cửa, Phải Xe HD170 Trở Lên
926607A901 LAMP ASSY-FR SIDE T/SIG,RH Đèn Mui
938906B100 SWITCH ASSY-LOW AIR PRESSURE Cảm biến áp xuất báo hơi thắng
941007C401 CLUSTER ASSY-INSTRUMENT Đồng Hồ Táp Lô Động Cơ D6AC Xe HD170 Trở Lên
942106A800 GAUGE ASSY-TACHOGRAPH Đồng Hồ Km
946156B000 SENSOR-AIR PRESSURE Cảm biến hơi
9465084000 GAUGE MODULE-COOLANT TEMPERATURE Rơle nhiệt độ nước
954717C000  BOX ASSY-FUSE & RELAY Hộp cầu trì
959507A002 ACTUATOR ASSY-FRT DOOR LOCKING Bộ Điều Khiển Cửa, Phải (chuột cửa)
959607A002 ACTUATOR ASSY-FRT DOOR,LH Bộ Điều Khiển Cửa, Trái
962107A100 ANTENNA ASSY-RADIO Ang ten đài
963317A200 SPEAKER ASSY-DR Loa Cửa
963327A000 PROTECTOR-DOOR SPEAKER Ốp bảo vệ loa cửa
971207A011 CONTROL ASSY-HEATER ROTARY Bộ Nút Điều Khiển Điều Hòa
971207A511 CONTROL ASSY-HEATER ROTARY Bộ Điều Khiển Hướng Gió Điều Hòa
971507C000 BLOWER ASSY Hệ Thống Mô Tơ Giàn Lạnh
971757A001 RESISTOR Biến trở
972207C000 HEATER ASSY Bộ giàn nóng (bao gồm vỏ) AC
981107A001 WIPER MOTOR & BASE PLATE ASSY Mô tơ gạt mưa bao gồm cả đế
981117A001 MOTOR ASSY-WINDSHIELD WIPER Mô tơ gạt mưa
988107A000 MOTOR ASSY-POWER WINDOW REG,LH Mo Tơ Nâng Hạ Kính Cửa, Trái
988207A000 MOTOR ASSY-POWER WINDOW REG,RH Mô Tơ Nâng Hạ Kính, Phải D6AC Xe HD170 Trở Lên
991347B001 BELT”V” Dây Đai Máy Lạnh
992107C000 EVAPORATOR ASSY Bộ giàn lạnh( bao gồm vỏ) AC
992147A030 CORE ASSY-EVAPORATOR Lõi giàn lạnh
992147C510 CORE ASSY-EVAPORATOR Lõi giàn lạnh HD120 trở lên
992307B001 CONDENSER ASSY Giàn Nóng D6AC
992507D130 COMPRESSOR ASSY Lốc lạnh D6AC
992607A530 RECEIVER DRIER ASSY Lọc ga ( HD270M)
992617A021 DRIER-RECEIVE Lọc khí ga AC/CA
993417D130 HOSE-DISCHARGE Đường Nạp Lock Lạnh
993417E700 HOSE-DISCHARGE Đường Ống Lạnh Từ Block Lạnh Đến Giàn Nóng
993417F630 HOSE-DISCHARGE Ống nạp ga lanh ( từ block đến giàn nóng) HD270 M
993517F631 HOSE-AIRCON SUCTION Ống hồi ga lanh về block lạnh (HD270M)
993517D131 HOSE-SUCTION 1 Đường Ống Lạnh Về Block Lạnh
993517E700 HOSE-SUCTION 1 Đường Ống Lạnh Về Block Lạnh
993527E000 HOSE-SUCTION 2 Đường Ống Lạnh Từ Giàn Lạnh Về Block Lạnh
993627B700 HOSE-AIRCON LIQUID Ống cao áp ga lạnh ( từ giàn nóng vào lọc ga) 270 M
993627E000 HOSE-LIQUID 2 Đường Ống Lạnh Từ Lọc Ga Đến Giàn Lạnh
993637F601 HOSE ASSY-AIRCON LIQUID Ông cao áp ga lạnh từ lọc ga đi (HD270M)
993637F101 HOSE ASSY-AIRCON LIQUID Đường Ống Lạnh Từ Lọc Ga Ống Vào Giàn Lạnh
QD93860T01160 SWITCH ASSY-BACK UP LAMP Công tắc lùi AC
QZ0501210058 SWITCH Công Tắc Số Lùi Hộp Số ZF
3610084400 STARTER ASSY Đề Khởi Động Máy(CA)
3730070700 GENERATOR ASSY Máy Phát Điện(CA)
911627C104 WIRING ASSY-MAIN Dây Điện Chính Táplô (CA41)
911627C251 WIRING ASSY-MAIN Dây Điện Chính Táplô (CA38-HD270M)
911627C353 WIRING ASSY-MAIN Dây Điện Chính Táplô (CA38-HD320)
915647C503  WIRING ASSY-CHASSIS Dây điện sát xi HD320
915907C002 BOX ASSY-ELECTRIC Hộp Cầu Chì
941007C701 CLUSTER ASSY-INSTRUMENT Đồng Hồ Táp Lô
946008C100 SENSOR ASSY-APM Cảm Biến Chân Ga (Pedal)
971507C500 BLOWER ASSY Bộ quạt làm mát ( gồm vỏ) CA
972137C000 CORE ASSY-HEATER Két Sưởi
972207C500 HEATER ASSY Bộ giàn nóng (bao gồm vỏ) CA
992107C500 EVAPORATOR ASSY Bộ giàn lạnh( bao gồm vỏ) CA
992307E400 CONDENSER ASSY Giàn Nóng HD270M
992307E700 CONDENSER ASSY Giàn Nóng HD270M
992307F600 CONDENSER ASSY Giàn Nóng D6CA
992507F630 COMPRESSOR ASSY Lốc lạnh D6CA
993417E400  HOSE-DISCHARGE Ống Lạnh Từ Block Lạnh Đến Giàn Nóng
993517E400 HOSE-SUCTION 1 Đường Ống Lạnh Về Block Lạnh
993527E500 HOSE-SUCTION 2 Đường Ống Lạnh Từ Giàn Lạnh Về Block Lạnh
993627E500 HOSE-LIQUID 2 Đường Ống Lạnh Từ Lọc Ga Đến Giàn Lạnh
8653573100 DECAL-HYUNDAI Đề Can HYUNDAI trước ca bô
58260UA641  AIR HOSE COUPLING-SUPPLY  Bàn tay hơi mooc
58250UA641  AIR HOSE COUPLING-CONTROL  Bàn tay hơi mooc
61840UA640 FENDER ASSY-REAR RR/LH Chắn Bùn Bánh Sau Phía Sau, Trái
61850UA640 FENDER ASSY-REAR RR/RH Chắn Bùn Bánh Sau Phía Sau, Phải
642207C000 BAR ASSY-FLOATING Thanh Đỡ Cabin Sau
643317C010 SHOCK ABSORBER ASSY-FRONT Phuộc Trước ca bô
643397C010 COLLAR Cao su giảm sóc cabin sau
643407C051 CYLINDER ASSY Phuộc Đẩy Cabin
643447C000 SHOCK ABSORBER ASSY Phuộc Sau Cabin
643907A021 PUMP ASSY-HAND Bơm tay cabin
643907A032 PUMP ASSY-HAND Bơm Tay Cabin (điện)
644407C010 SHAFT ASSY Trục đỡ cabin sau
715117C003 PANEL-FRONT Mặt Ca bô
715357C100 GRILLE-FRT PNL Ga Lăng Trước Bên Trên Xe HD170 Trở Lên
715557C000 REINF ASSY-FR PNL UPR Xương trên mặt ca bô
715957C000 REINF ASSY-FR PNL LWR CTR Xương dưới mặt ca bô
750037C000 PANEL ASSY-FRONT DOOR,LH Cánh Cửa Trái
750047C500 PANEL ASSY-FRONT DOOR,RH Cánh Cửa Phải
77710UA642 FENDER ASSY-FRT Chắn Bùn Bánh Giữa
791807A001 CHECKER ASSY-FRONT DOOR,LH Chốt Hạn Chế Cửa, Trái
791907A001 CHECKER ASSY-FRONT DOOR,RH Chốt Hạn Chế Cửa, Phải
811017A006LF PANEL COMPL-FRONT DOOR TRIM,LH Tép pi Cửa Trái
811027A002LF PANEL COMPL-FRONT DOOR TRIM,RH Tép pi Cửa Phải
812337A000LF COVER-DR W/BAR,LH Chốt cửa, trái
812437A000LF COVER-DR W/BAR,RH Chốt cửa, phải
812457A000LF BAR-DR WAIST RH Thanh đỡ chốt cửa, phải
812557C001 PANEL-FRONT DOOR SKIRT INNER,LH Ốp cửa trong Trái
812657C001 PANEL-FRONT DOOR SKIRT INNER,RH Ốp cửa trong Phải
812507C002 PANEL-FRONT DOOR SKIRT OUTER,LH Ốp Cửa Dưới, Ngoài, Trái
812607C002 PANEL-FRONT DOOR SKIRT OUTER,RH Ốp Cửa Dưới, Ngoài, Phải
815017A012 REGULATOR ASSY-DOOR WINDOW,LH Com pa kính cửa, trái
815027A012 REGULATOR ASSY-DR WINDOW,RH Com pa kính cửa, trái
815117A012 GLASS-DOOR FRONT WINDOW,LH Kính cửa trượt Trái
815187A010 GLASS-DOOR FRONT WINDOW,LH Kính cửa chết phía trước, Trái
815217A012 GLASS-DOOR FRONT WINDOW,RH Kính cửa trượt Phải
815287A010 GLASS-DOOR FRONT WINDOW,RH Kính cửa chết phía trước, Phải
815317A000 RUN-FR DR GLASS,LH Khung Dẫn Hướng Lên Xuống Kính Cửa, Trái
815417A000 RUN-FR DR GLASS,RH Khung Dẫn Hướng Lên Xuống Kính Cửa, Phải
815487A001 W/STRIP-DR FR WINDOW,RH Gioăng Dẫn Hướng Cửa, Phải
819017C040 KEY & CYLINDER SET-LOCK Bộ chìa khóa đề D6AC
819107AB00 LOCK ASSY-DOOR,LH Khóa Cửa, Trái Xe HD170 Trở Lên
819207AB00 LOCK ASSY-DOOR,RH Khóa Cửa, Phải Xe HD170 Trở Lên
819567A000 KEY-BLANKING Phôi Chìa Khóa Xe HD170 Trở Lên
825107A001 SASH ASSY-FR DR CTR,LH Dẫn hướng kính cửa, trái
825207A001 SASH ASSY-FR DR CTR,RH Dẫn hướng kính cửa, phải
827157A000 HINGE ASSY-FRONT,LH Bản lề ca bô trước Trái
827257A000 HINGE ASSY-FRONT,RH Bản lề ca bô trước Phải
827507C000 GAS LIFTER ASSY-FR PNL,LH Phuộc Capo trước Trái
827607C000 GAS LIFTER ASSY-FR PNL,RH Phuộc Capo trước Phải
827707C001 W/STRIP ASSY-FR UPR Ron nắp cabô trước
827777A000 BUMPER-O/SLAM Cao Su Giảm Chấn Nắm Cabô
827807C000 CABLE ASSY-FR LATCH REL Cáp khóa ca bô trước
833117C000LF BASE-FLOOR CONSOLE Ốp nhựa cần số (cốp đựng đồ)
833187C900LF COVER-P/BRAKE LEVER Ốp Bộ Thắng (Phanh) Tay
833207A002LF LID ASSY-FLOOR CONSOLE Nắp đậy ốp nhựa cần số (Nắp đậy cốp đồ nghề)
833407A950LF COVER-PARKING LEVER Ốp nhựa chân bộ điều khiển số
834307A001LF TRIM ASSY-DR UPR,LH Ốp Cửa Phía Trên, Trái
834407A001LF TRIM ASSY-DR UPR,RH Ốp Cửa Phía Trên, Phải
836207A009IN HEADLINING ASSY-FRONT La phông trần, trước
836407A008IN HEADLINING ASSY-REAR La phông trần, sau
8448043011LF GRIP-GET ON/OFF Tay nắm cửa
847107C000 PANEL ASSY-FACIA,LH Mặt nạ Đồng Hồ Táp Lô, Công Tơ Mét
847227A500 LID-FUSE BOX ASSY Nắp hộp cầu chì
847247A500 GARNISH-FUSE BOX LID Nắp đậy hộp cầu chì
847307A006 PANEL ASSY-FACIA,RH Ốp Gạt Tàn Thuốc, Phải
847307C900 PANEL ASSY-FACIA,RH Ốp táplo phải
847347A005 PANEL ASSY-FACIA,CTR Ốp Gạt Tàn Thuốc, Giữa
847347C701 PANEL ASSY-FACIA,CTR Ốp táplo
847407C601 PANEL ASSY-C/PAD,MAIN Táp Lô Xe HD170 Trở Lên
847507A504LF PANEL ASSY-LOWER,LH Ốp Dưới Mặt nạ Đồng Hồ Táp Lô, Trái
847557A501LF PANEL ASSY-LOWER CRASH PAD Ốp dưới mặt lạ đồng hồ táp lô, phải
847607A504 PANEL ASSY-LOWER,CTR Táp lô, dưới
847607A504LF PANEL ASSY-LOWER,CTR Ốp dưới táp lô giữa
847657A500LF PANEL ASSY-LOWER CRASH PAD,LH Ốp táp lô, trái
847807A002 ASHTRAY ASSY Gạt tàn thuốc
847957A500LF PANEL ASSY-LOWER CRASH PAD,RH Ốp Nhựa Dưới Chân Phụ
852107A003IN SUNVISOR ASSY,LH Che Nắng, Trái
852197A000IN CATCH Móc che nắng
855107A001IN LID ASSY-OVERHEAD CONSOLE,LH Nắp Tủ Cá Nhân Bên Trên, Trái
855207A000IN LID ASSY-OVERHEAD CONSOLE,RH Nắp Tủ Cá Nhân Bên Trên, Phải
855307A001 BOX ASSY-O/HEAD CONSOLE Hộc Tủ Đựng Cá Nhân Trên Trần Phải/Trái
861117A000 GLASS-W/SHLD(CLEAR) Kính Chắn Gió  Xe HD170 Trở Lên
861127A002 W/STRIP ASSY-W/SHLD GLASS Gioăng Kính Chắn Gió
863107C000 GRILLE ASSY-RADIATOR CTR Ga Lăng Trước Bao Gồm Lô Gô Xe HD170 Trở Lên
863477J000 EMBLEM-GOLD Chữ Gold
864317A200 EMBLEM- H LOGO Lô Gô H Xe HD170 Trở Lên
864337A000 EMBLEM-HD270 Đề can chữ HD270
864357A000 EMBLEM-HD320 Tem Cửa HD320
864407A000 EMBLEM-HD700 Đề Can Chữ HD700
864527J000 EMBLEM-TRAGO Chữ Trago
864607A000 EMBLEM-HD1000 Đề Can Chữ HD1000
865107C100 BUMPER ASSY-FR CORNER,LH Mỏ cản trước Trái HD270
865207C100 BUMPER ASSY-FR CORNER,RH Mỏ cản trước Phải HD270
865257C000 BUMPER ASSY-FR LWR CTR Cản trước dưới
865257C100 BUMPER ASSY-FR LWR,CTR Cản trước, dưới HD270
865407C100 REINF ASSY-FR BUMPER LWR Xương cản dưới HD270
865617C100 STEP-BUMPER Ốp nhựa cản trước HD270
865857C000 COVER ASSY-FR BUMPER Ốp Hốc Cản, Trái Xe HD170 Trở Lên
865957C000 COVER ASSY-FR BUMPER Ốp Hốc Cản, Phải Xe HD170 Trở Lên
865857C100 COVER ASSY-FR BUMPER Hốc cản Trái HD270
865957C100 COVER ASSY-FR BUMPER Hốc cản Phải HD270
868517C002 GUARD-MUD LOWER,LH Chắn bùn bánh trước, Trái
868557A002 RETAINER-MUD GUARD LWR,FR Giá Bắc Vỏ Bộ Lọc Gió
868617C001 GUARD-MUD LOWER,RH Chắn bùn bánh trước, Phải
868677M000 REINF-WHEEL ARCH COVER,LH Ốp lòng dè trước nhỏ Trái
868687M000 REINF-WHEEL ARCH COVER,RH Ốp lòng dè trước nhỏ Phải
868937C000 COVER-WHEEL ARCH RR,LH Ốp lòng dè sau nhỏ Trái
868947C000 COVER-WHEEL ARCH RR,RH Ốp lòng dè sau nhỏ Phải
868957C000 COVER-WHEEL ARCH FRT,LH Ốp lòng dè trong giữa Trái
868967C000 COVER-WHEEL ARCH FRT,RH Ốp lòng dè  trong Giữa Phải
868977J001 COVER-WHEEL ARCH FRT LWR,LH Ốp lòng dè trong trước Trái
868987J000 COVER-WHEEL ARCH FRT LWR,RH Ốp lòng dè trong trước Phải
869117M001 STEP NO.1,LH Bậc Lên Xuống Số 1, Trái Xe HD170 Trở Lên
869127C000 STEP NO.2 Bậc Lên Xuống Số 2 Xe HD170 Trở Lên
869137C000 STEP NO.3 Bậc Lên Xuống Số 3 Xe HD170 Trở Lên
869147M000 STEP NO.1,RH Bậc Lên Xuống Số 1, Phải Xe HD170 Trở Lên
869157C003 BRACKET ASSY-SIDE STEP,LH Xương bậc lên xuống, trái
869257C002 BRACKET-SIDE STEP,RH Xương bậc lên xuống, phải
869407E002  SPLASH-FENDER,LH Ốp vè trái
869507E001 SPLASH-FENDER,RH Ốp Vè Phải
869607A001 GRIP ASSY-BACK SIDE Tay nắm hông cabin
871117A000 GLASS-REAR WINDOW Kính lưng cabin
873127A000 GLASS-SIDE WINDOW,LH Kính cửa chết bên Trái
873137A000 GLASS-SIDE WINDOW,RH Kính cửa chết bên Phải
876107F400 MIRROR ASSY-OUTSIDE,LH Bộ kính chiếu hậu bên Trái
876117F400 MIRROR ASSY-OUTSIDE RR VIEW,LH Kính Chiếu Hậu Bên Trái (Tài)
876127F100 STAY ASSY-O/S MIRROR,LH Gọng Kính Chiếu Hậu Trái (Tài)
876217F400 MIRROR ASSY-OUTSIDE RR VIEW,RH Kính Chiếu Hậu Lớn Bên Phải (Phụ)
876227F600 STAY ASSY-O/S MIRROR,RH Gọng Kính Chiếu Hậu Phải (Phụ)
876237F200 MIRROR ASSY-SIDE UNDER VIEW,RH Kính Chiếu Hậu Nhỏ Bên Phải (Phụ)
876407F101 MIRROR ASSY-OUTSIDE RR VIEW,RH Bộ kính chiếu hậu bên Phải
876607A200 MIRROR ASSY-UNDER Gương tròn
876607A501 STAY ASSY-O/S MIRROR,RH Gọng kính trago, phải
876807A001 MOTOR & BRACKET ASSY Mô Tơ Chỉnh Gọng Kính Trago
880017C641 SEAT ASSY-DRIVER Ghế tài
880017C132 SEAT ASSY-DRIVER Ghế tài (Bọc Simili)
880017C631 SEAT ASSY-DRIVER Ghế tài (Bọc Simili)
880027C401  SEAT ASSY-PASSENGER Ghế Phụ (Bọc Nỉ)
930717A000LF COVER-COLUMN,LH Ốp Trụ Lái, Trái
930727A003LF COVER-COLUMN,RH Vỏ Trục Lái, Phải
931107BB00 LOCK ASSY-STEERING & IGNITION Bộ Khóa Đề D6CA/AC
931107CA00 LOCK ASSY-STEERING & IGNITION Bộ Khóa Đề D6AC Xe HD170 Trở Lên
933007A000 SWITCH ASSY-MULTIFUNCTION Cụm công tắc chính (công tắc pha cốt)
933756A000 PLUG-RHEOSTAT Công tắc phụ
935806C000 SWITCH ASSY-WARNING LAMP Công tắc đèn cảnh báo
936907A000 PLUG-REMOTE CONTROL MIRROR Ốp nhựa
936917C000 SWITCH ASSY-P/WDO MAIN Công tắc bấm kính bên trái
937007A200 SWITCH ASSY-ROCKER Công Tắc
937277C000 SWITCH ASSY-CRUISE PTO GOVERNO Công tắc phụ
937627C000 SWITCH ASSY-DIFFERENTIAL LOCK Công tắc khóa vi sai
937636B000 SWITCH ASSY-P.T.O Công Tắc PTO
938106C300 SWITCH ASSY-STOP LAMP(4P) Công tắc đèn dừng
938108A200 SWITCH ASSY Công tắc ly hợp
972567A002 ACTUATOR-MODE Bộ Điều Chỉnh Hướng Gió Điều Hòa
972567A500 ACTUATOR-MODE Bộ Điều Chỉnh Hướng Gió Điều Hòa
974407A003 DUCT ASSY-FOOT,CTR Ống Gió Máy Lạnh Giữa
974607A003 DUCT ASSY-FOOT,RH Ống Gió Máy Lạnh, Phải
981127A001 ARM ASSY-W/SHLD WPR DRIVE Tay đòn gạt mưa
981207A001 LINK ASSY-WINDSHIELD WIPER Thanh Đòn Gạt Mưa
981217A000 COLLAR-WINDSHIELD WIPER PIVOT Vòng đệm đai ốc bắc cần gạc mưa
981307A100 ARM ASSY-WINDSHIELD WIPER,LH Tay Đòn Gạt Kính, Trái  Xe HD170 Trở Lên (8.5T Trở Lên)
981307A101 ARM ASSY-WINDSHIELD WIPER,LH Cần gạt mưa bên trái (tài)
981337A200 RUBBER-BLADE Lưỡi cao su gạt mưa
981407A101 ARM ASSY-W/SHLD WPR,CTR Tay đòn gạt Kính, Giữa  Xe HD170 Trở Lên  (8.5T Trở Lên)
981507A101 ARM ASSY-W/SHLD WPR,RH Tay đòn gạt kính, Phải  Xe HD170 Trở Lên
983107C000 RESERVOIR ASSY-W/SHLD WASHER Bình Nước Rửa Kính HD170 trở lên  không có mô tơ
983307A001 NOZZLE ASSY-FRT W/SHLD WASHER, Vòi phun rửa kính Trái
983407A001 NOZZLE ASSY-FRT W/SHLD WASHER, Vòi phun rửa kính Phải
642167C000 BRACKET-CAB HINGE LWR,LH Trụ đỡ caping LH (Chân cabin)
642307C051 BRIDGE Trụ đỡ cabin
642457J051 CONNECTING ASSY-CAB SUSP Dầm đỡ cabin trước
77721UA310 FENDER-FRONT,LH Chắn bùn sau trước Trái
77725UA310 FENDER-REAR,LH Chắn bùn sau Trái
2113152910 LINER-CYLINDER Xy Lanh D6GA
2151052010 PAN ASSY-ENGINE OIL Cạc te HD210
2153152000 PACKING-OIL PAN Gioăng Các Te HD210
2171952000 OIL SEAL,FRT Phớt Đầu Trục Cơ
2210052004 HEAD ASSY-CYLINDER Mặt Máy GA
2210052810 HEAD ASSY-CYLINDER Mặt Máy GA
2304052700 RING SET-PISTON Bộ Bạc Séc-Măng D6GA
2306052000 BEARING SET-CONNECTING ROD Miễng Tay Biên (Tay Dên)
2341148700 PISTON Piton
2341252000 PIN-PISTON Ắc Piton D6GA
2351052900 ROD ASSY-CONNECTING Tay Dên
2510052301 PUMP ASSY-COOLANT Bơm Nước
2521052010 BELT V Dây Đai Bơm Nước Và Máy Phát Điện Xe HD210
2523952300 CLUTCH-COOLING FAN Ly Tâm Quạt D6GA
2526452300 FAN-COOLING Quạt làm mát động cơ D6GA
2912252000 SEAL-OIL Phớt Đuôi Trục Cơ
2912252001 SEAL-OIL Phớt Đuôi Trục Cơ
3310052001 PUMP ASSY-FUEL INJECTION Bơm Tiếp Vận Nhiên Liệu (Máy Điện)
3380052000 NOZZLE & HOLDER ASSY-INJECTION Kim Phun Nhiên Liệu
3810052010 COMPRESSOR ASSY-AIR Máy Nén Khí
2091052A01 GASKET KIT-ENGINE OVERHAUL Gioăng Máy Đồng Bộ D6GA
218115L500 INSULATOR-ENGINE MTG Cao Su Chân Máy Trước
218136C500 INSULATOR-ENGINE SUPPORT RR Cao Su Chân Máy Sau
218506C001 COVER ASSY-ENGINE SIDE FR,RH Chắn Bùn Hông Máy Phải RH
253006C100 RADIATOR ASSY Két Nước Giải Nhiệt
253006C102 RADIATOR ASSY Két Nước Làm Mát
253606A001 TANK ASSY-RESERVOIR Bình nước phụ HD210
253906C100 SHROUD-RADIATOR Bảo Vệ Quạt Gió (Lòng Quạt)
281006B100 CLEANER ASSY-AIR Bộ Lọc Gió (Bao Gồm Vỏ)
311807CA00 CAP ASSY-FUEL FILLER Nắp thùng nhiên liệu
371656B000 COVER-BATTERY BOX Nắp đậy bình Ắc Quy
411006A700 DISC ASSY-CLUTCH Lá côn 14 răng 5 tấn
412006A700 COVER ASSY-CLUTCH Mâm Ép Ly Hợp
412006A800 COVER ASSY-CLUTCH Mâm Ép Ly Hợp
416007C200 CYLINDER ASSY-CLUTCH MASTER Xinh Lanh Chính Ly Hợp Xe HD210 (tổng côn trên)
437106A700 SET BOARD ASSY Tay đí số
437116A200 KNOB-GEARSHIFT LEVER Núm Đi Số
542706C010 STOPPER-BUMPER Gối Đĩa Nhíp Trước
543006B701 SHOCK ABSORBER ASSY-FR Phuộc Trước 5 tấn (mã trên phuộc 543106B700)
553006B701 SHOCK ABSORBER ASSY-REAR Giảm Sóc, Sau (mã trên phuộc 553106B700)
561007M101B9 WHEEL ASSY-STEERING Vô lăng tay lái HD210
571006J100 PUMP ASSY-POWER STEERING OIL Bơm Trợ Lực Lái
571007L150 PUMP ASSY-POWER STEERING OIL Bơm trợ lực lái CB/CC/HA/HB
576006C000 GEAR ASSY-POWER STEERING Bót Lái
576006C900 GEAR ASSY-POWER STEERING Bót Lái D6GA
578006A620 RESERVOIR ASSY-POWER STEERING Bình dầu thủy lực trợ lực lái HD210
591106B001 CHAMBER ASSY Bầu phanh trước  D6GA
591206B001 CHAMBER ASSY-BRAKE Bầu Phanh Trước
591306B100 CHAMBER ASSY-BRAKE Bầu phanh sau Trái D6GA
591406B100 CHAMBER ASSY-SPRING Bầu phanh sau Phải  D6GA
QW417006B701 BOOSTER ASSY-CLUTCH Trợ Lực Ly Hợp (Sec vo thắng) (tổng côn dưới)
QWGK87V165110 BEARING-CLUTCH RELEASE Bi tê HD210
QWGK88V172460 RING-SYNCHRONIZER Bánh Răng Vàng Số 5,6
QWGK88V172640 CONE ASSY-DOUBLE SYNCHRO Bánh Răng Vàng Số 3,4
2632552003 ELEMENT-SET KIT Lọc Nhớt D6GA
2631052000 FILTER ASSY-ENGINE OIL Bộ Lọc nhớt gồm cả đế
3194052161 FILTER ASSY-DIESEL Bộ lọc nhiên liệu gồm đế D6GA
3194552161 ELEMENT-FUEL FILTER Lọc Nhiên Liệu D6GA
281306B110 ELEMENT-AIR CLEANER Lọc Gió (Bô-E)
971637A001 FILTER-AIR Lọc gió giàn lạnh GA
3610048100 STARTER ASSY Đề Khởi Động GA
3730048000 GENERATOR ASSY Máy phát điện GA/AC
3910052010 ELECTRONIC CONTROL UNIT Hộp điện Ecu (Hộp Điện Tử)
9580057000 ETACS Bộ Điều Khiển Kính Xe HD210 Trở Lên
911006C050 BOX ASSY-JUNCTION Hộp Cầu Chì
911236B000 WIRING ASSY-MAIN Dây Điện Chính Táplô
915136B300 WIRING ASSY-CHASSIS Dây điện sát xi
921016B003 LAMP ASSY-HEAD,LH Đèn Pha Trước ,Trái
921026B003 LAMP ASSY-HEAD,RH Đèn Pha Trước ,Phải
922016B000 LAMP ASSY-FRONT FOG,LH Đèn Sương Mù Cảng Trước Trái
922026B000 LAMP ASSY-FRONT FOG,RH Đèn Sương Mù Cảng Trước Phải
923016B100 LAMP ASSY-FR TURN SIGNAL,LH Đèn xi nhan Trái Xe HD210
923026B100 LAMP ASSY-FR TURN SIGNAL,RH Đèn xi nhan Phải Xe HD210
923037M500 LAMP ASSY-FRONT SIDE T/SIG,LH Đèn Xi Nhan Cửa, Trái
923047M500 LAMP ASSY-FRONT SIDE T/SIG,RH Đèn Xi Nhan Cửa, Phải
928016A000 LAMP ASSY-ROOM Đèn trần
928106A001 LAMP ASSY-FLUORESCENCE Đèn trần
941016B701 CLUSTER ASSY-INSTRUMENT Đồng Hồ táp lô hd120-hd210
941907A301 GAUGE ASSY-SPEEDOMETER Đồng Hồ Congtomet Cơ Xe HD210
946006A900 SENSOR ASSY-SPEED Cảm Biến Chân Ga
946008A500 SENSOR ASSY-SPEED Cảm Biến Tốc Độ Xe HD210 Trở Lên
952257A500 RELAY ASSY-MICRO Rơ Le 5 Chân Nhỏ Xe HD210 Trở Lên
952356B000 RELAY ASSY-POWER Rơ Le 5 Chân Lớn Xe HD210 Trở Lên
955508D500 UNIT-FLASHER Bộ điều khiển đèn xinhan
958006A200 ETACS Bộ Điều Khiển Kính Xe HD210 Trở Lên
971507C800 BLOWER ASSY Ổ quạt gió cabin
971557A500 MOTOR ASSY-BLOWER Mô Tơ Quạt Làm Mát D6AC Xe HD170 Trở Lên
971567A500 FAN-BLOWER Quạt Làm Mát Giàn Lạnh D6AC Xe HD170 Trở Lên
972206B600 HEATER UNIT Bộ quạt sưởi cabin
988107M000 MOTOR ASSY-POWER WDO REG FRT,L Bộ Mô Tơ Quay Kính Cửa Trước Trái
988207M000 MOTOR ASSY-POWER WDO REG FRT,R Bộ Mô Tơ Quay Kính Cửa Trước Phải
992107C502 EVAPORATOR ASSY Bộ Giàn Lạnh D6AC/CA/GA
992186A220 VALVE ASSY-EXPANSION Van tiết lưu
992306B900 CONDENSER ASSY Giàn Nóng
992306B950 CONDENSER ASSY Giàn Nóng (Bao Gồm Cả Mô Tơ)
992506C001 COMPRESSOR ASSY Lốc lạnh D6GA
642306B000 CUSHION-OIL CAB HINGE Cao su thanh giằng cabin
642306A000 CUSHION-OIL CAB HINGE Cao su thanh giằng cabin
659356B003  INSULATOR-ENGINE,LH Chắn Bùn Cabin LH Trái
659456C001  INSULATOR-ENGINE,RH Chắn Bùn Cabin RH Phải
700016B900 BIW-COMPLETE Cabin HD210
715006B000 PANEL ASSY-FRONT Mặt Ca Pô Xe HD210
715006B001 PANEL-FRONT Mặt capo
751037M001 PANEL ASSY-FRONT DOOR,LH Cánh Cửa, Trái Xe HD210
751047M501 PANEL ASSY-FRONT DOOR,RH Cánh Cửa Bên Phải HD210
791807M000 CHECKER ASSY-FRONT DOOR,LH Thanh Hạn Chế Cửa, Trái HD210
791907M000 CHECKER ASSY-FRONT DOOR,RH Thanh hạn chế cửa, Phải HD210
811017C020LF PANEL COMPL-FRONT DOOR TRIM,LH Tép pi Cửa Trái HD120-HD210
811027C000LF PANEL COMPL-FRONT DOOR TRIM,RH Tép pi Cửa Phải HD120-HD210
811027C020LF PANEL COMPL-FRONT DOOR TRIM,RH Tép pi Cửa Phải HD120-HD210
812107M000 HANDLE ASSY-DOOR INSIDE,LH Ốp Tay Mở Cửa Trong, Trái
812207M000 HANDLE-FRONT DOOR CASE,RH Ốp Tay Mở Cửa Trong, Phải
812506B000 PANEL-FRONT DOOR SKIRT OUTER,LH Ốp dưới ngoài cửa Trái
812556B000LF PANEL-FRONT DOOR SKIRT INNER,LH Téppi Trong, Trái
812606B000 PANEL-FRONT DOOR SKIRT OUTER,RH Ốp dưới ngoài cửa Phải
812656B000LF PANEL-FRONT DOOR SKIRT INNER,RH Tép Pi Cửa Trong, Phải
813107M010 LATCH ASSY-FRONT DOOR,LH Ổ ngậm cửa Trái
813207M010 LATCH ASSY-FRONT DOOR, RH Ổ ngậm cửa Phải
813604A000 STRIKER ASSY-DR Bản lề cửa
815107M000 GLASS-DOOR FRONT WINDOW,LH Kính cửa Trái HD210
815207M000 GLASS-DOOR FRONT WINDOW,RH Kính cửa Phải HD210
815557M011 PANEL ASSY-FRONT DR MODULE,LH Khung Xương Bắt Bộ Nâng Hạ Kính, Trái
815657M011 PANEL ASSY-FRONT DR MODULE,RH Khung Xương Bắt Bộ Nâng Hạ Kính, Phải
819017C060 KEY & CYLINDER SET-LOCK Bộ chìa khóa đề D6GA/AC/CA
821307A003 W/STRIP-DR OPENING D/S Gioăng Mở Cửa
821507A003 W/STRIP-FR DR UPR,LH Gioăng Cửa Trên, Trái
821607A003 W/STRIP-FR DR UPR,RH Gioăng Cửa Trên, Phải
821707A000 W/STRIP-FR DR B/L O/S,LH Gioăng Cửa, Trái
821807A000 W/STRIP-FR DR B/L O/S,RH Gioăng Cửa, Phải
821807M000 W/STRIP-FR DR B/L O/S,RH Gioăng Cửa
821927A000 SEAL-FRONT DOOR TRIM,RH Gioăng Cửa, Phải
825107M000 SASH ASSY-LWR,LH Thanh Ray Dẫn Hướng Kính, Trái
825207M010 SASH ASSY-LWR,RH Thanh Ray Dẫn Hướng Kính, Phải
8261026000S4 HANDLE ASSY-FRONT DOOR INSIDE,LH Tay Mở Cửa, Trong Trái
8261126000CA HOUSING-DR I/S HANDLE LH Cốc tay mở cửa trong, trái
8261934000CA CAP-DR I/S HANDLE Nắp Tay Mở Cửa
8262026000S4 HANDLE ASSY-FRONT DOOR INSIDE,RH Tay Mở Cửa, Trong Phải
8262126000CA HOUSING-DR I/S HANDLE RH Cốc tay mở cửa trong, phải
8263022001LF HANDLE ASSY-DOOR WINDOW REGULA Tay mở cửa
826507M000 BASE ASSY-FRONT DOOR INSIDE HDL,LH Hộc Tay Mở Cửa Trong, Trái
826607M000 BASE ASSY-FRONT DOOR INSIDE HDL,RH Hộc Tay Mở Cửa Trong, Phải
827106B002 PANEL ASSY-FR CORNER LH Gò Má Trái Xe HD210
827156A000 HINGE ASSY-FRONT,LH Bản lề capo Trái HD210
827206B003 PANEL ASSY-FR CORNER,RH Gò Má, Phải Xe HD210
827256A000 HINGE ASSY-FRONT,RH Bản lề capo Phải HD210
827306B000 STRIKER ASSY-FR Bản Lề Ca Po
827407A000 LATCH ASSY-FRT Bộ Chống Mở Cửa Tự Động
827606C000 G/SPRING ASSY-FR,RH Phuộc Capo Trước
827606C001 G/SPRING ASSY-FR,RH Phuộc Capo Trước
827706A001 W/STRIP ASSY-FR UPR Ron Ca pô HD210
831517A001LF SCUFF PLATE-LH Nẹp chân la phong vách hông trái LH trước
831527A000LF SCUFF PLATE-RH Nẹp chân la phong vách hông phải RH trước
831557A000LF SCUFF PLATE-RR,LH Nẹp chân la phong vách hông trái LH sau
831567A000LF SCUFF PLATE-RR,RH Nẹp chân la phong vách hông phải RH sau
834107A001LF TRIM ASSY-FRT PLR,LH Ốp Cột Chữa A, Trái
834207A001LF TRIM ASSY-FRT PLR,RH Ốp Cột Chữa A, Phải
834506A004LF TRIM ASSY-SIDE,LH Ốp Hông Cabin, Trái
834606A002LF TRIM ASSY-SIDE,RH Ốp Hông Cabin, Phải
834706A003 TRIM ASSY-BACK PANEL Ốp Lưng Cabin
834807A000LF HOOK-COAT Móc Treo Đồ
836106A008IN HEADLINING La Phông Trần Xe HD210
836406A007IN HEADLINING ASSY-REAR La Phông Trần, Sau
836516A000IN RAIL-CURTAIN,CTR Viền La Phông Xe HD210
836537A000IN END PIECE-CURT Kẹp La Phông Xe HD170 chở lên
843107J000 GRIP-GET ON/OFF FRONT,LH Tay Nắm Cửa, Trái Xe HD210
843207J000 GRIP-GET ON/OFF FRONT,RH Tay Nắm Cửa, Phải Xe HD210
8444344000IN COVER-ROOF ASSIST HANDLE LH Cao Su Tay Nắm Đầu Cabin
8448043011TH GRIP-GET ON/OFF Tay Nắm Trụ Cửa
847006A000 PANEL-CRASH PAD REINF,LH Táp Lô Trái Xe HD210
847106B200 PANEL ASSY-FACIA,LH Mặt nạ Đồng Hồ Táp Lô, Công Tơ Mét vân gỗ
847206B000 PANEL-CRASH PAD REINF,RH Táp lô Phải Xe HD210
847227A001LF LID-FUSE BOX ASSY Nắp Hộp Cầu Chì HD210
847227C900 LID-FUSE BOX ASSY Nắp hộp cầu chì HD700
847276A000LF COVER ASSY-DEFROSTER NOZZLE,RH Vỏ Đường Lạnh, Phải
847306A001LF PANEL ASSY-FACIA,RH Táp Lô Dưới, Phải
847306B200 PANEL ASSY-FACIA,RH Táp Lô Dưới, Phải
847406B000 PANEL ASSY-CRASH PAD MAIN Táp lô HD210
847507A009LF PANEL ASSY-LOWER,LH Táp Lô Dưới, Trái
847537A500 CAB-LWR PANEL,UPR Nắp Dưới
847606A001LF PANEL ASSY-INSTRUMENT CTR LWR,LH Ốp Táp Lô Giữa, Dưới
847906B001LF PANEL ASSY-LOWER,RH Táp Lô Dưới, Phải
851107A000 MIRROR ASSY-REAR VIEW INSIDE Gương Trong Cabin
852106A050IN SUNVISOR ASSY,LH Che Nắng, Trái
852206A002IN SUNVISOR ASSY,RH Che Nắng, Phải
855206A001LF LID ASSY-OVERHEAD CONSOLE,LH Nắp Tủ Cá Nhân Bên Trên, Trái
855506A000 BOX ASSY-O/HEAD CONSOLE,LH Tủ Cá Nhân, Trái
855806A001IN FACIA PNL ASSY-AUDIO,LH Mặt nạ radio, Trái
861116A000 GLASS-W/SHLD Kính Chắn Gió Xe HD210
861126A001 W/STRIP ASSY-W/SHLD GLASS Gioăng Kính Chắn Gió
863106C101 GRILLE ASSY-RADIATOR,CTR Tản Nhiệt Trước (Galang Trước)
863156C000 GARNISH ASSY-FR,LH Cu Ron Đèn, Trái Xe HD210
863256C000 GARNISH ASSY-FR,RH Cu Ron Đèn, Phải Xe HD210
864116A000 EMBLEM-HD120 Tem chữ HD120
864517C000 EMBLEM-HYUNDAI Chữ Hyundai
865106A003 BUMPER ASSY-FR Cản Trước
865366A000 BUMPER-CORNER,LH Má Cản Trái (HD210)
865466A000 BUMPER-CORNER,RH Má Cản Phải (HD210)
868106A004 MUD GUARD-LOWER,LH Chắn Bùn, Trái
868206A004 MUD GUARD-LOWER,RH Chắn Bùn, Phải
868207C010 APRON-MUD GUARD,OTR Giá Bắc Vỏ Bộ Lọc Gió
868317A000 GUARD-MUD UPR,LH Ốp Chắn Bùn, Trái
868956B001 COVER-WHEEL ARCH,LH Chắn bùn dưới, trái
868966B001 COVER-WHEEL ARCH,RH Chắn bùn dưới, phải
869106B001 GARNISH ASSY-SIDE STEP,LH Ốp lòng dè Trái HD210
869206B001 GARNISH ASSY-SIDE STEP,RH Ốp lòng dè Phải HD210
869316B000 STEP NO.1 Bậc Bước Chân Số 1
869326B000 STEP NO.2-LH Bậc Bước Chân Số 2 Trái
869336B000 STEP NO.2-RH Bậc Bước Chân Số 2 Phải
871197A000 W/STRIP-RR WINDOW Gioăng kính lưng
873017A000 W/STRIP-SIDE WINDOW,LH Gioăng Cửa chết bên Trái
873027A000 W/STRIP-SIDE WINDOW,RH Gioăng Cửa chết bên  Phải
876206B800 MIRROR ASSY-OUTSIDE RR VIEW,RH Bộ Kính Chiếu Hậu, Phải HD210
876406B800 MIRROR ASSY-OUTSIDE,LH Bộ Kính Chiếu Hậu, Trái HD210
876606B901 STAY ASSY-O/S MIRROR,RH Gọng Kính Chiếu Hậu Bên Phải (Phụ)
876606B960 MIRROR ASSY-REAR VIEW,LH Kính Chiếu Hậu , Trái (có sấy điện)
876606B980 MIRROR ASSY-OUTSIDE RR VIEW,RH Kính Chiếu Hậu Lớn Bên Phải (Phụ)
876607A912 MIRROR ASSY-SIDE UNDER VIEW,RH Kính Chiếu Hậu Nhỏ Bên Phải (Phụ)
880016B202 SEAT ASSY-DRIVER Ghế tài HD210
880026B012 SEAT ASSY-PASSENGER Ghế tài
884017A000LF COVER-SHIELD,LH Ốp nhựa ghế tài
884417A000LF COVER ASSY-SHIELD,RH Ốp Nhựa Ghế Phụ RH
888907A200LF ADJUSTER ASSY-HEIGHT Bộ điều chỉnh đai an toàn
8889326000LF COVER-SEATBELT ANCHOR UPR,LH Chụp bụi dây đai an toàn
897016B010 SUSPENSION ASSY-AIR Cụm Ghế Hơi Tài
897137A011 VALVE ASSY-AIR Van Hơi Ghế Tài
897157A011 ABSORBER-SHOCK Giảm Sóc Ghế Tài
897167A011 SPRING ASSY-AIR Bóng Hơi Ghế Tài (Bầu hơi ghế tài)
898026B000LF SEAT BELT ASSY-3POINT STATIC,R Dây đai an toàn phải
898217A100LF BELT ASSY-ELR SEAT,LH Dây an toàn trái
898237A000 GUIDE-SEAT BELT SLIP Dẫn hướng dây đai an toàn
898326A000LF BUCKLE ASSY-CTR Tay Khóa Đai An Toàn Ghế Phụ Giữa
8989326000LF COVER-UPPER ANCHER,RH Ốp dầu dây đai phải RH
930716B000LF COVER-COLUMN,LH Ốp Tay Lái, Trái
930726B000LF COVER-COLUMN,RH Ốp Tay Lái, Phải
933006C400 SWITCH ASSY-MULTIFUNCTION Cụm Công Tắc Chính
933027M000 LIGHT LEVER ASSY-STYLED H/LAMP Công Tắc Đèn Pha Cos HD210, HD120
933036C000 WIPER LEVER ASSY-EXHAUST Công Tắc Gạt Mưa
935607M000 SWITCH ASSY-DR Công Tắc báo đèn cửa
936917M000 SWITCH ASSY-P/WDO MAIN Công Tắc Tay Mở Cửa Trong, Trái
936927M000 SWITCH ASSY-P/WINDOW SUB Công Tắc Tay Mở Cửa Trong, Phải
937006A000 SWITCH ASSY-ROCKER Công Tắc
937356B000 SWITCH ASSY-FOG LAMP Công tắc đèn cản
937496B000 SWITCH ASSY-HAZARD Công Tắc ưu tiên
937706B000 SWITCH ASSY-A/CON Công Tắc Điều Hòa
937907A000 PLUG-HOOD Ốp Nhựa
937917A000 PLUG-HOOD Công Tắc
971656A000 DUCT-AIR FILTER Bảo Vệ Lọc Gió Máy Lạnh
981206A000 LINK ASSY-WINDSHIELD WIPER Cơ Cấu Dẫn Động Cần Gạt Mưa
981307A200 BLADE ASSY-WIPER,DRIVER Chổi gạt mưa
981307A300 BLADE ASSY-WIPER Chổi gạt mưa
983006A101 RESERVOIR ASSY-W/SHLD WASHER Bình nước rửa kính hd120-hd210
2521082001  BELT “V” Dây đai tổng
2521384401 BELT V Dây Đai Máy Phát Điện
411007L100 DISC ASSY-CLUTCH Lá côn 10 răng Xcient
411007L200 DISC ASSY-CLUTCH Lá côn 14 răng Xcient
416007S000 CYLINDER ASSY-CLUTCH MASTER Xi Lanh Chính Ly Hợp (Tổng côn trên)
417007J000 BOOSTER ASSY-CLUTCH Trợ Lực Ly Hợp (Tổng côn dưới)
555547M600  BUSH-RUBBER Cao su giò gà XCIENT
643437R000 SPRING ASSY Giảm sóc trước Xcient
2632084300 FILTER-OIL Lọc nhớt Trago Xcient, Universe
2632582700 ELEMENT-SET KIT Lọc Nhớt
3194582000 CATRIDGE-FUEL FILTER Lọc Nhiên Liệu
3194582010 CATRIDGE-FUEL FILTER Lọc Nhiên Liệu
281307S101 ELEMENT-AIR CLEANER Lọc Gió
971607P000 DUCT ASSY-AIR INTAKE Lọc gió máy lạnh gồm vỏ
3610082000 STARTER ASSY Đề Khởi Động Máy
327107M101 PEDAL ASSY-ELECTRONIC ACCEL Bàn Đạp Ga+Cảm Biến
921017P050 LAMP ASSY-HEAD,LH Đèn Pha Bên Trái
921027P050 LAMP ASSY-HEAD,RH Đèn Pha Bên Phải
922017P600 LAMP ASSY-FRONT FOG,LH Đèn Sương Mù, Trái
922027P600 LAMP ASSY-FRONT FOG,RH Đèn Sương Mù, Phải
923017P000 LAMP ASSY-RR COMBINATION LH Đèn Lái Sau, Trái
923027P000 LAMP ASSY-RR COMBINATION RH Đèn Lái Sau, Phải
923075A400 LAMP ASSY-REAR SIDE MARKER,LH Đèn soi biển số
924067P100 LAMP ASSY-FRONT MARKER,RH Đèn mui cabin phải
925037P000 LAMP ASSY-SIDE T/SIGNAL,LH Đèn Xi Nhan Cạnh, Trái
925047P000 LAMP ASSY-SIDE T/SIGNAL,RH Đèn Xi Nhan Cạnh, Phải
928017P000 LAMP ASSY-ROOM,LH Đèn trần, trái
928027P000 LAMP ASSY-ROOM,RH Đèn trần, phải
929027P100 LAMP ASSY-DOOR,RH Đèn nhan cửa phải
941007N500 CLUSTER ASSY-INSTRUMENT Đồng Hồ Táp Lô+Đồng Hồ Congtomet
954507N500 BOX ASSY-CONVERTER Hộp Biến Điện Radio
955507S500 UNIT ASSY-FLASHER Bộ Điều Khiển Đèn Xi Nhan
958007N800 ETACS Etacs
971507P300 BLOWER ASSY Hệ thống mô tơ giàn lạnh
972207P530 HEATER ASSY Bộ giàn nóng (Bao Gồm Vỏ) D6HB
972137P000 CORE ASSY-HEATER Két Sưởi
981107L500 MOTOR ASSY-WINDSHIELD WIPER Mô Tơ Gạt Mưa
992307P000 CONDENSER ASSY Giàn Nóng
992507E000 COMPRESSOR ASSY Block lạnh D6HB/CB
253607P000 TANK ASSY-SURGE Bình nước phụ phía trước
715017P001 BASE ASSY-FRONT PANEL Mặt capo
715127P000 LOGO ASSY-H Lô gô “H”
715337P000 COVER-VANE,LH Ốp Ngoài Gò Má Trái
715347P000 COVER-VANE,RH Ốp Ngoài Gò Má Phải
715357P000 WING-VANE,LH Ốp Gò Má Trái
715367P000 WING-VANE,RH Ốp Gò Má Phải
715377P000 PLATE-VANE COVER,LH Bát Ốp Gò Má, Trái
715387P000 PLATE-VANE COVER,RH Bát Ốp Gò Má, Phải
715417P000 MOULD-FRONT PANEL NO.1 Thanh Nhôm Ga Lăng Số 1
715437P000 MOULD-FRONT PANEL NO.2,LH Thanh Nhôm Ga Lăng Số 2, Trái
715447P000 MOULD-FRONT PANEL NO.2,RH Thanh Nhôm Ga Lăng Số 2, Phải
715457P000 MOULD-FRONT PANEL NO.3 Thanh Nhôm Ga Lăng Số 3
715477P000 MOULD-FRONT PANEL NO.4 Thanh Nhôm Ga Lăng Số 4
715517P000 PANEL-MESH FRONT NO.1 Lagiang Số 1
715537P000 PANEL-MESH FRONT NO.2,LH Lagiang Số 2, Trái
715547P000 PANEL-MESH FRONT NO.2,RH Lagiang Số 2, Phải
715557P000 PANEL-MESH FRONT NO.3 Lagiang Số 3
715577P000 PANEL-MESH FRONT NO.4 Lagiang Số 4
715777P000 STRIKER ASSY-FR PNL Bản lề ngậm capo
751037P011 PANEL ASSY-FRONT DOOR,LH Cánh Cửa Bên Trái
751047P011 PANEL ASSY-FRONT DOOR,RH Cánh Cửa Bên, Phải
77725UA810 FENDER-REAR,LH Chắn bùn phía sau cầu sau, Trái Xcient
77726UA810 FENDER-REAR,RH Chắn bùn phía sau cầu sau, Phải Xcient
77740UA410 FENDER-CTR Chắn bùn phía trên Xcient
791107P000 HINGE ASSY-FRONT DOOR Bản lề cửa phải
811027P150HZ PANEL COMPL-FRONT DOOR TRIM,RH Tép pi cửa, phải
813107P010 LATCH ASSY-FR DR,LH Điều khiển khóa cửa, trái (ổ ngậm cửa trái)
813207P010 LATCH ASSY-FRONT DOOR,RH Điều khiển khóa cửa, phải (ổ ngậm cửa phải)
815207P010 GLASS-DOOR FRONT WINDOW,RH Kính cửa phải
815337P000 RUN-FR DR LWR SASH Ray chạy kính trên phải
815417P000 RUN-FR DR GLASS,RH Gioăng dẫn hướng cửa, phải
815657P010 PANEL ASSY-FRONT DR MODULE,RH Compa cửa phải
8173824210 BUMPER-T/GATE OVERSLAM Cao su điều chỉnh độ cao capo
819637S000 KEY-BLANKING Phôi Chìa Khóa
812507P000 PANEL-FRONT DOOR SKIRT OUTER,LH Ốp ngoài cửa, trái
812607P000 PANEL-FRONT DOOR SKIRT OUTER,RH Ốp ngoài cửa, phải
821207P000 W/STRIP-DR OPENING B/S,RH Ron bao cửa trên cabin phải
821307P100 W/STRIP-DR OPENING D/S Ron đóng mở cửa trên cửa phải
821407P000 W/STRIP-DR DRIP,RH Ron bao cửa trên cửa phải
821807P000 W/STRIP-FR DR BELT O/S,RH Gioăng kính cửa, phải
823307P000  HANDLE ASSY-FRONT DOOR OUTSIDE,LH Tay mở cửa ngoài, trái
823407P000 HANDLE ASSY-FRONT DOOR OUTSIDE Tay mở cửa ngoài, phải
825207P000 SASH ASSY-LWR,RH Ray chạy kính dưới phải
827107P000 PANEL ASSY-FRONT CORNER,LH Ốp đứng capo trái
827207P000 PANEL ASSY-FRONT CORNER,RH Ốp đứng capo phải
827507P000 GAS LIFTER ASSY-FR PNL,LH Xi lanh mặt capo
827527P000 BRACKET ASSY-GAS LIFTER MTG,LH Bát ngậm capo trái
827627P000 BRACKET ASSY-GAS LIFTER MTG,RH Bát ngậm capo phải
827807P000 CABLE ASSY-FR CATCH RELEASE Dây cáp mở capo
834107P000 TRIM ASSY-FRT PLR,LH Ốp cột chữa A, trái
834207P000 TRIM ASSY-FRT PLR,RH Ốp cửa
836107N410 HEADLINING ASSY-FRONT La phông trần, trước
836627P000 RAIL-CURTAIN,FR LH Viền bao la phông trần, trái
836637P000 RAIL-CURTAIN,FR RH Viền bao la phông trần, phải
847057P000HZ PANEL ASSY-CRASH PAD MAIN,LH Táp Lô Bên, Trái
847277P000 HOUSING ASSY Hộc đựng đồ trên tap lo
847457P000HZ PANEL ASSY-CRASH PAD MAIN.RH Táp Lô Bên, Phải
861117P100 GLASS-WINDSHIELD Kính chắn gió
861217P000 W/STRIP-FR Gioăng kính chắn gió
864517P000 EMBLEM-HYUNDAI Đề can HYUNDAI
864727P100 EMBLEM-XCIENT (EXP) Đề can XCIENT
864917P200 EMBLEM-6X4 Tem 6X4
865107S000 BUMPER ASSY-FR CORNER,LH Cản Trước Bên Trái
865137S100 COVER-FOG LAMP BEZEL,LH Ôp Đèn Sương Mù Cản, Trái
865207S000 BUMPER ASSY-FR CORNER,RH Cản Trước Bên Phải
865237S100 COVER-FOG LAMP BEZEL,RH Ôp Đèn Sương Mù Cản, Phải
865257S000 BUMPER ASSY-FR,CTR Cản trước ở giữa
865317S000 BUMPER STEP ASSY-2ND Ốp nhựa bước chân cản trước
865377S000 BRKT-FRT BUMPER MTG,LWR Bát cản
865387S000 COVER-STEP,RH Hốc cản, phải
865407S000 REINFORCEMENT ASSY-BUMPER,CTR Xương cản, giữa
865487S000 BRACKET ASSY-LAMP MOUNTING,LH Bát đèn cản trái
865507S000 BRACKET ASSY-LAMP MOUNTING,RH Bát đèn cản phải
865527S000 STAY ASSY-BUMPER UPPER,LH Bát cản trái
865547S000 STAY ASSY-BUMPER UPPER,RH Bát cản phải
865607S0004X COVER ASSY-FRONT GAP,LH Ốp góc cản trước trái
865627S0004X COVER ASSY-FRONT GAP,RH Ốp góc cản trước phải
865647P000 COVER-CORNER END,LH Ốp góc, trái
865657P000 COVER-CORNER END,RH Ốp góc, phải
868107P600 MUD GUARD ASSY-UPPER,LH Chắn Bùn Phía Sau, Trái
868207P600 MUD GUARD COMPLETE,RH Chắn Bùn Phía Sau, Phải
876107P100 MIRROR ASSY-OUTSIDE RR VIEW,LH Gương Chiếu Hậu Bên Trái (Tài)
876207P100 MIRROR ASSY-OUTSIDE RR VIEW,RH Gương Chiếu Hậu Bên Phải (Phụ)
876217P110 COVER-OUTSIDE MIRROR UPPER,RH Nắp chụp bát gương phải trên
876217P310 COVER-OUTSIDE MIRROR LOWER,RH Nắp chụp bát gương phải dưới
876607P100 MIRROR ASSY-SIDE UNDER VIEW Gương Chiếu Hông Cabin
876607P200 MIRROR ASSY-F/U VIEW Gương Chiếu Phía Trước Cabin
877017P000 SIDE STEP PLATE Bậc bước chân số 1 Trái, Phải
877027P000 PLATE-STEP NO.2 Bậc lên xuống số 2 Xcient
877117P000 GARNISH-UPPER,LH Ốp Nhựa Bậc Lên Xuống Trên Trước, Trái
877167P000 GARNISH-UPPER,RH Ốp Nhựa Bậc Lên Xuống Trên Trước, Phải
877207S000 GARNISH-LWR,LH Ốp Nhựa Bậc Lên Xuống Dưới, Trái
877257S000 GARNISH-LWR,RH Ốp Nhựa Bậc Lên Xuống Dưới, Phải
877207P200 COVER ASSY-A PILLAR,RH Ốp trụ cửa phải
877357P000 GARNISH ASSY-LOWER,RH Ốp nhựa bậc lên xuống dưới, phải
877357P200 MOULD ASSY-ROOF FRONT,RH Nẹp mui cabin trước phải
877407P200 MOULD ASSY-ROOF REAR,LH Nẹp mui cabin sau trái
877457P200 MOULD ASSY-ROOF REAR,RH Nẹp mui cabin sau phải
877507P200 SUPPORT-ROOF FRONT,LH Bát bắt nẹp mui cabin trước trái
877557P200 SUPPORT-ROOF FRONT,RH Bát bắt nẹp mui cabin trước phải
877607P200 SUPPORT-ROOF REAR,LH Bát bắt nẹp mui cabin sau trái
877657P200 SUPPORT-ROOF REAR,RH Bát bắt nẹp mui cabin sau phải
884417P200 COVER ASSY-SHIELD,RH Ốp ghế phải
918407S200 BOX ASSY-CONNECTION COVER Nắp chụp hộp điện capo trước
936917S400HZ SWITCH ASSY-P/WDO MAIN Công tắc bấm kính bên trái
975407P000 COVER ASSY-DEFROSTER,LH Ốp tapplo trước phải
975507P000 COVER ASSY-DEFROSTER,RH Ốp tapplo trước trái
981207P100 LINK ASSY-WINDSHIELD WIPER Cơ cấu gạt mưa
981317P100 ARM ASSY-W/SHLD WPR,DRIVE Tay Đòn Mưa Bên Trái (Tài)
981417P100 ARM ASSY-W/SHLD WPR,PASSENGER Tay Đòn Gạt Mưa Bên Phải (Phụ)
981507P100 BLADE ASSY-WINDSHIELD WIPER,LH Lưỡi Gạt Mưa Bên Trái (Tài)
981507P200 BLADE ASSY-WINDSHIELD WIPER,RH Lưỡi Gạt Mưa Bên Phải (Phụ)
983007P200 RESERVOIR ASSY-W/SHLD WASHER Bình Nước Rửa Kính (Gồm Cả Mô Tơ)
983407P000 NOZZLE & CLIP ASSY-W/SHLD WPR, Ống nước rửa kính
815015H012 REGULATOR ASSY-DOOR WINDOW,LH Bộ Compa Nâng Hạ Kính Trái
815025H012 REGULATOR ASSY-DR WINDOW,RH Bộ Compa Nâng Hạ Kính Phải

Trả lời

Add a comment